Có 4 kết quả:
粥 cháo • 粩 cháo • 𥹙 cháo • 𥺊 cháo
Từ điển Viện Hán Nôm
cơm cháo, rau cháo
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơm cháo, rau cháo
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cơm cháo, rau cháo
Chữ gần giống 1
Bình luận 0