1/3
chờn [chiền, gìn, rền, triền]
U+5EDB, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 12
Không hiện chữ?
chờn
U+244B2, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)phồn thể
chờn [chồng]
U+2BBF3, tổng 13 nét, bộ đại 大 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm