1/2
gìn [dặn, giặn, thẩn, thững]
U+5432, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
gìn [chiền, chờn, rền, triền]
U+5EDB, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 12