Có 4 kết quả:

𥺻 cốm𥽍 cốm𨭺 cốm𬖮 cốm

1/4

cốm

U+25EBB, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh cốm; thuốc cốm; vàng cốm

cốm [hoạch]

U+25F4D, tổng 19 nét, bộ mễ 米 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm

Chữ gần giống 7

cốm

U+28B7A, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

cốm

U+2C5AE, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm

Dị thể 1