Có 6 kết quả:

䟞 dạo蹈 dạo道 dạo𢳥 dạo𨄹 dạo𬧖 dạo

1/6

dạo

U+47DE, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán dạo; dạo chơi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

dạo [đạo]

U+8E48, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bán dạo; dạo chơi

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

dạo [nhạo, đạo]

U+9053, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bán dạo; dạo chơi

Tự hình 6

Dị thể 9

dạo

U+22CE5, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bán dạo; dạo chơi

Tự hình 1

dạo

U+28139, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bán dạo; dạo chơi

Chữ gần giống 1

dạo

U+2C9D6, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán dạo; dạo chơi