1/3
dim [diêm, diễm]
U+7130, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 11
Không hiện chữ?
dim
U+251CC, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 2
U+25338, tổng 21 nét, bộ mục 目 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3