Có 7 kết quả:

依 ỷ倚 ỷ旖 ỷ椅 ỷ綺 ỷ绮 ỷ𧱺 ỷ

1/7

[e, y, ỉa]

U+4F9D, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phủ ỷ (một cái đồ như cái bình phong trên thêu chữ như lưỡi búa để cho oai)

Tự hình 5

Dị thể 1

[ấy]

U+501A, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ỷ thế cậy quyền

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

U+65D6, tổng 14 nét, bộ phương 方 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỷ (xinh đẹp, dịu dàng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

[ghế, kỉ]

U+6905, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác ỷ (bàn ghế)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

[khởi]

U+7DBA, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

[khởi]

U+7EEE, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

U+27C7A, tổng 17 nét, bộ thỉ 豕 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn ỷ