Có 7 kết quả:
依 ỷ • 倚 ỷ • 旖 ỷ • 椅 ỷ • 綺 ỷ • 绮 ỷ • 𧱺 ỷ
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ ỷ (một cái đồ như cái bình phong trên thêu chữ như lưỡi búa để cho oai)
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ỷ thế cậy quyền
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỷ (xinh đẹp, dịu dàng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác ỷ (bàn ghế)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận 0