Có 1 kết quả:

注 giú

1/1

giú [chua, chõ, chú]

U+6CE8, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giú chuối (ủ cho mau chín)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 5