Có 4 kết quả:
椌 khung • 穹 khung • 空 khung • 芎 khung
Từ điển Viện Hán Nôm
khung ảnh, khung cửa; khung cửi
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khung ảnh, khung cửa; khung cửi
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khung ảnh, khung cửa; khung cửi
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0