Có 2 kết quả:

牟 màu𬜝 màu

1/2

màu [mào, mâu, mưu, mầu]

U+725F, tổng 6 nét, bộ ngưu 牛 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

màu sắc

Tự hình 3

Dị thể 5

màu

U+2C71D, tổng 12 nét, bộ sắc 色 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

màu sắc