Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: biền, mào, màu, mâu, mưu
Tổng nét: 17
Bộ: mạch 麥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JNIHQ (十弓戈竹手)
Unicode: U+9EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mâu
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Quảng Đông: mau4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1