Có 3 kết quả:

侔 mầu牟 mầu𬏡 mầu

1/3

mầu [mâu]

U+4F94, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mầu nhiệm

Tự hình 2

Dị thể 4

mầu [mào, màu, mâu, mưu]

U+725F, tổng 6 nét, bộ ngưu 牛 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mầu nhiệm

Tự hình 3

Dị thể 5

mầu

U+2C3E1, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mầu nòn (buồn ngủ)