Có 5 kết quả:

买 mãi荬 mãi蕒 mãi買 mãi𫡠 mãi

1/5

mãi

U+4E70, tổng 6 nét, bộ ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuyến mãi

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

mãi

U+836C, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cự mãi thái (rau diếp)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

mãi

U+8552, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cự mãi thái (rau riếp)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

mãi [mái, mạy, mải, mảy, mấy, mới, với]

U+8CB7, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chiêu binh mãi mã

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

mãi

U+2B860, tổng 15 nét, bộ triệt 丿 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãi mãi

Bình luận 0