1/1
ngoao [ngao, ngào]
U+55F7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0