Có 2 kết quả:

危 ngoay𢫑 ngoay

1/2

ngoay [ngoe, nguy, nguầy, nguỳ]

U+5371, tổng 6 nét, bộ tiết 卩 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngoay ngoảy

Tự hình 4

Dị thể 6

ngoay [ngoái, ngoáy, ngoảy, nguấy]

U+22AD1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoay ngoảy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2