Có 1 kết quả:

恑 nguây

1/1

nguây

U+6051, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nguây nguẩy

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0