Có 2 kết quả:

跕 nhổm𨃊 nhổm

1/2

nhổm [chồm, chổm, chỗm, chụm, nhồm, xổm]

U+8DD5, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhổm dậy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhổm

U+280CA, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi nhổm dậy, nhắc nhổm

Chữ gần giống 2