1/2
chổm [chồm, chỗm, chụm, nhồm, nhổm, xổm]
U+8DD5, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
chổm
U+2817A, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3