1/6
nua [noa]
U+5B65, tổng 8 nét, bộ tử 子 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nua [nọ, nộ, nủa]
U+6012, tổng 9 nét, bộ tâm 心 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 4
nua
U+2B174, tổng 11 nét, bộ lão 老 + 0 nétphồn thể
U+2BDD7, tổng 11 nét, bộ can 干 + 8 nétphồn thể
U+2C18E, tổng 18 nét, bộ chỉ 止 + 14 nétphồn thể
U+2C597, tổng 11 nét, bộ mễ 米 + 5 nétphồn thể