Có 2 kết quả:

孥 noa挼 noa

1/2

noa [nua]

U+5B65, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thê noa

Tự hình 2

Dị thể 2

noa [nuôi, nôi]

U+633C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

noa (nhăn lại, co lại)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3