Có 6 kết quả:

普 phổ溥 phổ譜 phổ谱 phổ鐠 phổ镨 phổ

1/6

phổ [phơ]

U+666E, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phổ thông

Tự hình 3

Dị thể 3

phổ

U+6EA5, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phổ biến

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

phổ [phả]

U+8B5C, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phổ xem Phả

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

phổ [phả]

U+8C31, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phổ xem Phả

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

phổ

U+9420, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phổ (chất praseodymium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

phổ

U+9568, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phổ (chất praseodymium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2