Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phả, phổ
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: YRTTC (卜口廿廿金)
Unicode: U+8AE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phả, phổ
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ

Tự hình 2

Dị thể 3