1/1
rọt [luật, luốt, lót, lọt, rút, rụt, suốt, sốt, sụt, trót, trút, trốt]
U+5F8B, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0