Có 6 kết quả:
乍 cha • 吒 cha • 咋 cha • 詐 cha • 𤕔 cha • 𬏨 cha
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cha mẹ, cha con; thằng cha
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cha mẹ, cha con; thằng cha