Có 6 kết quả:
乍 cha • 吒 cha • 咋 cha • 詐 cha • 𤕔 cha • 𬏨 cha
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cha mẹ, cha con; thằng cha
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cha mẹ, cha con; thằng cha
Bình luận 0