Có 2 kết quả:

聚 sụ𤔛 sụ

1/2

sụ [tọ, tụ, xụ, xủ]

U+805A, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sụ cánh

Tự hình 4

Dị thể 8

sụ

U+2451B, tổng 12 nét, bộ trảo 爪 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sù sụ