Có 3 kết quả:
爽 sững • 𨄉 sững • 𨄷 sững
Từ điển Hồ Lê
sừng sững
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đứng sững
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0