Có 3 kết quả:

爽 sững𨄉 sững𨄷 sững

1/3

sững [sượng, sảng, sửng]

U+723D, tổng 11 nét, bộ hào 爻 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

sừng sững

Tự hình 5

Dị thể 11

sững

U+28109, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứng sững

Tự hình 1

Dị thể 2

sững

U+28137, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứng sững