1/5
thẻ [thỉ, tẻ]
U+77E2, tổng 5 nét, bộ thỉ 矢 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 7
Không hiện chữ?
thẻ [thĩ, thỉ]
U+20C48, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thẻ
U+25B8B, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)giản thể
Dị thể 1
U+25E20, tổng 28 nét, bộ trúc 竹 (+22 nét)phồn thể
U+2C315, tổng 11 nét, bộ phiến 片 (+7 nét)phồn thể