Có 7 kết quả:

宰 tẻ矢 tẻ穉 tẻ粃 tẻ𢗽 tẻ𢟓 tẻ𥻮 tẻ

1/7

tẻ [tể, tỉa]

U+5BB0, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lẻ tẻ

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

tẻ [thẻ, thỉ]

U+77E2, tổng 5 nét, bộ thỉ 矢 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lẻ tẻ; buồn tẻ

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

tẻ [trĩ, trẻ]

U+7A49, tổng 17 nét, bộ hoà 禾 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo tẻ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tẻ [bỉ]

U+7C83, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo tẻ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

tẻ

U+225FD, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tẻ nhạt

Bình luận 0

tẻ

U+227D3, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buồn tẻ, tẻ ngắt

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tẻ

U+25EEE, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo tẻ

Chữ gần giống 1

Bình luận 0