Có 7 kết quả:
宰 tẻ • 矢 tẻ • 穉 tẻ • 粃 tẻ • 𢗽 tẻ • 𢟓 tẻ • 𥻮 tẻ
Từ điển Hồ Lê
lẻ tẻ
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lẻ tẻ; buồn tẻ
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạo tẻ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạo tẻ
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
buồn tẻ, tẻ ngắt
Chữ gần giống 1
Bình luận 0