Có 6 kết quả:

中 truồng𦚭 truồng𧙽 truồng𫌎 truồng𫏪 truồng𬪽 truồng

1/6

truồng [trong, trung, truông, trúng, đúng]

U+4E2D, tổng 4 nét, bộ cổn 丨 (+3 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở truồng

Tự hình 7

Dị thể 8

truồng

U+266AD, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trần truồng

Tự hình 1

Dị thể 1

truồng

U+2767D, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trần truồng

truồng

U+2B30E, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trần truồng

Chữ gần giống 1

truồng

U+2B3EA, tổng 13 nét, bộ thân 身 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trần truồng

truồng

U+2CABD, tổng 12 nét, bộ lý 里 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở truồng