Có 4 kết quả:
中 trung • 忠 trung • 盅 trung • 衷 trung
Từ điển Viện Hán Nôm
trung tâm
Tự hình 7
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trung hiếu
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trung (chung: đồ không đựng gì)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0