Có 4 kết quả:

中 trung忠 trung盅 trung衷 trung

1/4

trung [trong, truông, truồng, trúng, đúng]

U+4E2D, tổng 4 nét, bộ cổn 丨 (+3 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

trung tâm

Tự hình 7

Dị thể 8

trung

U+5FE0, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trung hiếu

Tự hình 4

Dị thể 2

trung [chung]

U+76C5, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trung (chung: đồ không đựng gì)

Tự hình 3

Dị thể 1

trung

U+8877, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trung khuất (cảm nghĩ sâu trong lòng)

Tự hình 3