1/3
tun [ton]
U+5642, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
tun [cháu, tôn]
U+5B6B, tổng 10 nét, bộ tử 子 (+7 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
tun [nhôn, ton, tôn]
U+5C0A, tổng 12 nét, bộ thốn 寸 (+9 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 2