Có 7 kết quả:

怂 túng慫 túng疭 túng瘲 túng縱 túng纵 túng𬥯 túng

1/7

túng

U+6002, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúng túng

Tự hình 2

Dị thể 2

túng [tủng]

U+616B, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

túng thiếu; dung túng

Tự hình 1

Dị thể 1

túng

U+75AD, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

túng (chứng kinh phong)

Tự hình 1

Dị thể 1

túng

U+7632, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

túng (chứng kinh phong)

Tự hình 2

Dị thể 1

túng [tung]

U+7E31, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phóng túng

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

túng [tung]

U+7EB5, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phóng túng

Tự hình 2

Dị thể 7

túng

U+2C96F, tổng 22 nét, bộ bối 貝 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

túng bấn