Có 2 kết quả:

甑 tắng蹭 tắng

1/2

tắng

U+7511, tổng 16 nét, bộ ngoã 瓦 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắng (nồi bằng đất nung)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tắng

U+8E6D, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắng (xợt trầy, vấy bẩn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0