Có 6 kết quả:

捹 vung𡍙 vung𡑵 vung𢭾 vung𢶻 vung𪢷 vung

1/6

vung [buông, vun]

U+6379, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vung tay quá trán

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

vung [vồng]

U+21359, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vung vãi

vung [vồng]

U+21475, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vung vãi

vung [bong, buông]

U+22B7E, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vung tay

vung [bong, bung, buông, vun]

U+22DBB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vung văng ra về

vung

U+2A8B7, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậy vung