Có 5 kết quả:
坟 vun • 捹 vun • 𡍋 vun • 𢱔 vun • 𢶻 vun
Từ điển Viện Hán Nôm
vun trồng
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
vun xới
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
vun xới
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2