Có 5 kết quả:

篷 bong蓬 bong𢭾 bong𢶻 bong𤂧 bong

1/5

bong [bồng, phồng]

U+7BF7, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng bong

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

bong [buồng, bòng, bùng, bầng, bồng, bừng, phùng, phồng]

U+84EC, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

bong [buông, vung]

U+22B7E, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trắng bong

Bình luận 0

bong [bung, buông, vun, vung]

U+22DBB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắng bong

Bình luận 0

bong [bồng, phồng]

U+240A7, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bòng bong

Chữ gần giống 1

Bình luận 0