Có 3 kết quả:

板 ván版 ván𥯈 ván

1/3

ván [bản, bửng, phản]

U+677F, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm ván; đậu ván

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ván [bản, bảng, bỡn, phản]

U+7248, tổng 8 nét, bộ phiến 片 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tấm ván

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

ván

U+25BC8, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm ván; đậu ván

Bình luận 0