Có 5 kết quả:
bản • bảng • bỡn • phản • ván
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tái bản
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bảng lảng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bỡn cợt; đùa bỡn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phản gỗ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tấm ván