1/2
xia [sí, xí, xía]
U+5EC1, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
xia
U+25F64, tổng 21 nét, bộ mễ 米 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1