Có 1 kết quả:

唱 xẵng

1/1

xẵng [sướng, xang, xướng, xắng, xẳng]

U+5531, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói xẵng; rượu còn xẵng lắm

Tự hình 3

Dị thể 4