Có 2 kết quả:

僘 xẳng唱 xẳng

1/2

xẳng

U+50D8, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói xẳng (cứng cỏi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

xẳng [sướng, xang, xướng, xắng, xẵng]

U+5531, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nói xẳng (cứng cỏi)

Tự hình 3

Dị thể 4