Có 3 kết quả:
唱 xang • 腔 xang • 𨖅 xang
Từ điển Hồ Lê
xing xang, xuê xang (dùng trong ngũ âm)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xênh xang (oai vệ); xốn xang
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0