Có 2 kết quả:

搗 đểu𢞬 đểu

1/2

đểu [đảo, đẽo]

U+6417, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đểu cáng, đểu giả

Tự hình 2

Dị thể 7

đểu

U+227AC, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đểu cáng, đểu giả

Tự hình 1

Chữ gần giống 4