Có 2 kết quả:

划 huāi ㄏㄨㄞ劃 huāi ㄏㄨㄞ

1/2

huāi ㄏㄨㄞ [huá ㄏㄨㄚˊ, huà ㄏㄨㄚˋ]

U+5212, tổng 6 nét, bộ dāo 刀 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vạch, đánh dấu, quy, chia, phân định;
② Hoạch: 計劃 Kế hoạch. Xem 划 [huá], 劃 [huai].

Từ điển Trần Văn Chánh

Sắp: 〖???〗劃 (đph) 1. Sắp xếp; 2. Sửa chữa. Xem 划 [huá], 劃 [huà].

Tự hình 2

Dị thể 5