Có 2 kết quả:

块 kuāi ㄎㄨㄞ塊 kuāi ㄎㄨㄞ

1/2

kuāi ㄎㄨㄞ [kuài ㄎㄨㄞˋ]

U+5757, tổng 7 nét, bộ tǔ 土 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

hòn, khối, đống

Tự hình 2

Dị thể 8

kuāi ㄎㄨㄞ [kuài ㄎㄨㄞˋ]

U+584A, tổng 12 nét, bộ tǔ 土 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

hòn, khối, đống

Tự hình 4

Dị thể 12