Có 2 kết quả:

犉 rún ㄖㄨㄣˊ瞤 rún ㄖㄨㄣˊ

1/2

rún ㄖㄨㄣˊ [chún ㄔㄨㄣˊ]

U+7289, tổng 12 nét, bộ níu 牛 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ox

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

rún ㄖㄨㄣˊ [shùn ㄕㄨㄣˋ]

U+77A4, tổng 17 nét, bộ mù 目 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. máy mắt, mắt hấp háy
2. bắp thịt co giật

Từ điển Trung-Anh

twitch (muscle or eyelid)

Tự hình 2

Dị thể 4

Từ ghép 1

Bình luận 0