Có 2 kết quả:
ô • ố
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亏
Nét bút: 丶丶一一一フ
Thương Hiệt: EMMS (水一一尸)
Unicode: U+6C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cát đàm 3 - 葛覃 3 (Khổng Tử)
• Cửu vũ - 久雨 (Hồ Chí Minh)
• Đoan ngọ nhật - 端午日 (Nguyễn Trãi)
• Khổ vũ hành - 苦雨行 (Phương Hồi)
• Liễu lăng - 繚綾 (Bạch Cư Dị)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Phạt Tống lộ bố văn - 伐宋露布文 (Lý Thường Kiệt)
• Tuyệt cú mạn hứng kỳ 3 - 絕句漫興其三 (Đỗ Phủ)
• Tử lăng châu ca - 紫菱洲歌 (Tào Tuyết Cần)
• Vũ - 雨 (Cao Tự Thanh)
• Cửu vũ - 久雨 (Hồ Chí Minh)
• Đoan ngọ nhật - 端午日 (Nguyễn Trãi)
• Khổ vũ hành - 苦雨行 (Phương Hồi)
• Liễu lăng - 繚綾 (Bạch Cư Dị)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Phạt Tống lộ bố văn - 伐宋露布文 (Lý Thường Kiệt)
• Tuyệt cú mạn hứng kỳ 3 - 絕句漫興其三 (Đỗ Phủ)
• Tử lăng châu ca - 紫菱洲歌 (Tào Tuyết Cần)
• Vũ - 雨 (Cao Tự Thanh)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “ô” 汙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 汙 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ô 汙.
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu