Có 2 kết quả:
ô • ố
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亏
Nét bút: 丶丶一一一フ
Thương Hiệt: EMMS (水一一尸)
Unicode: U+6C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dương hoa - 楊花 (Yên Dĩ Quân)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 031 - 山居百詠其三十一 (Tông Bản thiền sư)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thù Viên Biểu Nhân - 酬袁表仁 (Lý Quần Ngọc)
• Thu vũ thán kỳ 3 - 秋雨歎其三 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻 (Tân Khí Tật)
• Tích hoa - 惜花 (Hàn Ốc)
• Tử lăng châu ca - 紫菱洲歌 (Tào Tuyết Cần)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Văn quyên - 聞鵑 (Phương Hiếu Nhụ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 031 - 山居百詠其三十一 (Tông Bản thiền sư)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thù Viên Biểu Nhân - 酬袁表仁 (Lý Quần Ngọc)
• Thu vũ thán kỳ 3 - 秋雨歎其三 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻 (Tân Khí Tật)
• Tích hoa - 惜花 (Hàn Ốc)
• Tử lăng châu ca - 紫菱洲歌 (Tào Tuyết Cần)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Văn quyên - 聞鵑 (Phương Hiếu Nhụ)
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu