Có 1 kết quả:
khang
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米康
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: FDILE (火木戈中水)
Unicode: U+7CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: kāng ㄎㄤ
Âm Nôm: khang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Nôm: khang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong kỳ 15 (Yên Chiêu diên Quách Ngỗi) - 古風其十五(燕昭延郭隗) (Lý Bạch)
• Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏 (Cao Bá Quát)
• Mộ kiều quy nữ - 暮橋歸女 (Cao Bá Quát)
• Ngô trung điền phụ thán - 吳中田婦歎 (Tô Thức)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Tín Dương tức sự - 信陽即事 (Nguyễn Du)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Thu nhật kỳ 09 - 四時田園雜興-秋日其九 (Phạm Thành Đại)
• Vô đề - 無題 (Trần Thái Tông)
• Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥) (Đỗ Phủ)
• Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏 (Cao Bá Quát)
• Mộ kiều quy nữ - 暮橋歸女 (Cao Bá Quát)
• Ngô trung điền phụ thán - 吳中田婦歎 (Tô Thức)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Tín Dương tức sự - 信陽即事 (Nguyễn Du)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Thu nhật kỳ 09 - 四時田園雜興-秋日其九 (Phạm Thành Đại)
• Vô đề - 無題 (Trần Thái Tông)
• Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0