Có 1 kết quả:
tụ
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿱取乑
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: SEOOO (尸水人人人)
Unicode: U+805A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nôm: sụ, tọ, tụ, xụ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Nôm: sụ, tọ, tụ, xụ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 4
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州 (Trương Nguyên Cán)
• Luyện vũ trường - 鍊武塲 (Vũ Duy Thiện)
• Mao đống dã nhân cư - 茅棟野人居 (Hàn Sơn)
• Phế trạch - 廢宅 (Ngô Dung)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thế nhân kiều - 殢人嬌 (Án Thù)
• Thu dạ (I) - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Tống đồng tử hạ sơn - 送童子下山 (Kim Địa Tạng)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
• Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州 (Trương Nguyên Cán)
• Luyện vũ trường - 鍊武塲 (Vũ Duy Thiện)
• Mao đống dã nhân cư - 茅棟野人居 (Hàn Sơn)
• Phế trạch - 廢宅 (Ngô Dung)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thế nhân kiều - 殢人嬌 (Án Thù)
• Thu dạ (I) - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Tống đồng tử hạ sơn - 送童子下山 (Kim Địa Tạng)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tụ lại, họp lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Họp, sum họp. ◎Như: “tụ hội” 聚會 tụ họp, “vật dĩ loại tụ” 物以類聚 vật theo loài mà họp nhóm.
2. (Động) Súc tích, tích trữ. ◎Như: “súc tụ” 蓄聚 gom chứa, cất giữ, “tụ sa thành tháp” 聚沙成塔 góp gió thành bão.
3. (Động) Thu góp, bóc lột. ◇Luận Ngữ 論語: “Quý thị phú vu Chu Công nhi Cầu dã vị chi tụ liễm nhi phụ ích chi” 季氏富于周公而求也爲之聚斂而附益之 (Tiên tiến 先進) Họ Quý giàu hơn ông Chu Công, mà anh Cầu lại vì nó thu góp mà phụ làm giàu thêm.
4. (Danh) Làng, xóm. ◇Sử Kí 史記: “Nhất niên nhi sở cư thành tụ, nhị niên thành ấp” 一年而所居成聚, 二年成邑 (Ngũ đế bản kỉ 五帝本紀) Một năm nhà ở thành làng, hai năm thành ấp.
5. (Danh) Chúng nhân, đám đông người.
6. (Danh) Của cải tích trữ. ◇Tả truyện 左傳: “Trần nhân thị kì tụ nhi xâm Sở” 陳人恃其聚而侵楚 (Ai Công thập thất niên 哀公十七年) Người nước Trần ỷ thế có của cải mà xâm lấn nước Sở.
2. (Động) Súc tích, tích trữ. ◎Như: “súc tụ” 蓄聚 gom chứa, cất giữ, “tụ sa thành tháp” 聚沙成塔 góp gió thành bão.
3. (Động) Thu góp, bóc lột. ◇Luận Ngữ 論語: “Quý thị phú vu Chu Công nhi Cầu dã vị chi tụ liễm nhi phụ ích chi” 季氏富于周公而求也爲之聚斂而附益之 (Tiên tiến 先進) Họ Quý giàu hơn ông Chu Công, mà anh Cầu lại vì nó thu góp mà phụ làm giàu thêm.
4. (Danh) Làng, xóm. ◇Sử Kí 史記: “Nhất niên nhi sở cư thành tụ, nhị niên thành ấp” 一年而所居成聚, 二年成邑 (Ngũ đế bản kỉ 五帝本紀) Một năm nhà ở thành làng, hai năm thành ấp.
5. (Danh) Chúng nhân, đám đông người.
6. (Danh) Của cải tích trữ. ◇Tả truyện 左傳: “Trần nhân thị kì tụ nhi xâm Sở” 陳人恃其聚而侵楚 (Ai Công thập thất niên 哀公十七年) Người nước Trần ỷ thế có của cải mà xâm lấn nước Sở.
Từ điển Thiều Chửu
① Họp, như tụ hội 聚會 tụ họp.
② Súc tích, tích ít thành nhiều gọi là tụ.
③ Làng, xóm.
② Súc tích, tích ít thành nhiều gọi là tụ.
③ Làng, xóm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tụ họp, sum họp: 聚了一郡人 Tụ họp một đám người; 聚在一堂 Sum họp một nơi;
② Tích, góp: 聚少成多 Tích ít thành nhiều; 聚沙成塔 Góp gió thành bão;
③ (văn) Làng xóm.
② Tích, góp: 聚少成多 Tích ít thành nhiều; 聚沙成塔 Góp gió thành bão;
③ (văn) Làng xóm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom nhóm lại một chỗ — Làng xóm, nơi dân cư họp nhau lại sinh sống.
Từ ghép 17
đoàn tụ 团聚 • đoàn tụ 團聚 • loại tụ 類聚 • ngưng tụ 凝聚 • phong tụ 蜂聚 • quần tam tụ ngũ 羣三聚五 • quần tụ 羣聚 • quy tụ 歸聚 • sinh tụ 生聚 • súc tụ 蓄聚 • tán tụ 散聚 • tụ ất hy 聚乙烯 • tụ hiền 聚賢 • tụ hội 聚會 • tụ hợp 聚合 • tụ huỳnh 聚螢 • tụ tập 聚集