Có 1 kết quả:
trù
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊廚
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: RMIGI (口一戈土戈)
Unicode: U+8E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, chú ㄔㄨˊ
Âm Nôm: trù
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Quảng Đông: cyu4
Âm Nôm: trù
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Quảng Đông: cyu4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Hao Lý - 蒿里 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Khí phụ thi - 棄婦詩 (Tào Thực)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Tặng tú tài nhập quân kỳ 07 - 贈秀才入軍其七 (Kê Khang)
• Tần trung ngâm kỳ 01 - Nghị hôn - 秦中吟其一-議婚 (Bạch Cư Dị)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Tĩnh nữ 1 - 靜女 1 (Khổng Tử)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Vãn quá Bàn Thạch tự lễ Trịnh hoà thượng - 晚過盤石寺禮鄭和尚 (Sầm Tham)
• Hao Lý - 蒿里 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Khí phụ thi - 棄婦詩 (Tào Thực)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Tặng tú tài nhập quân kỳ 07 - 贈秀才入軍其七 (Kê Khang)
• Tần trung ngâm kỳ 01 - Nghị hôn - 秦中吟其一-議婚 (Bạch Cư Dị)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Tĩnh nữ 1 - 靜女 1 (Khổng Tử)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Vãn quá Bàn Thạch tự lễ Trịnh hoà thượng - 晚過盤石寺禮鄭和尚 (Sầm Tham)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trì trù 踟躊)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) § Xem “trì trù” 踟躕.
Từ điển Thiều Chửu
① Trì trù 踟躕. Xem chữ trì 踟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Trù trù躕躕.
Từ ghép 2